Có 2 kết quả:
温和派 wēn hé pài ㄨㄣ ㄏㄜˊ ㄆㄞˋ • 溫和派 wēn hé pài ㄨㄣ ㄏㄜˊ ㄆㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
moderate faction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
moderate faction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0